Bình tia nhựa 1000ml dùng trong phòng thí nghiệm
1. Đặc điểm chi tiết:
-
Chất liệu:
- Được làm từ nhựa Polyethylene (PE) hoặc Polypropylene (PP) có độ bền cao, chịu được hóa chất mạnh.
- Nhựa an toàn, không độc hại, thích hợp sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm.
-
Dung tích:
- 1000ml (1 lít) – phù hợp để chứa lượng dung dịch lớn, giảm số lần nạp lại dung dịch khi thao tác.
-
Thiết kế:
- Bình dạng trụ tròn với đáy phẳng, giúp đứng vững trên bề mặt làm việc.
- Nắp vặn kín khí, hạn chế rò rỉ dung dịch trong quá trình sử dụng.
- Vòi tia mềm, cong góc 45° hoặc 90°, giúp điều tiết dòng chảy chính xác, thuận tiện khi rửa dụng cụ hoặc lấy dung dịch.
-
Màu sắc:
- Thường là màu trắng đục hoặc trong suốt, giúp dễ dàng quan sát lượng dung dịch bên trong.
- Một số phiên bản có ký hiệu hoặc nhãn dán để phân loại hóa chất chứa trong bình.
2. Tính chất nổi bật:
-
Chịu hóa chất tốt:
- Kháng hầu hết các dung môi hữu cơ, axit loãng, kiềm và dung dịch nước.
- Không bị ăn mòn hoặc phản ứng với nhiều loại hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm.
-
Chịu nhiệt vừa phải:
- Nhiệt độ làm việc từ -10°C đến 80°C, thích hợp với hầu hết các ứng dụng thông thường.
- Không thích hợp để đựng dung dịch quá nóng hoặc tiến hành khử trùng bằng nhiệt độ cao.
-
Dẻo dai, bền bỉ:
- Nhựa PE hoặc PP có tính đàn hồi nhẹ, khó bị vỡ khi va đập.
- Chống nứt gãy, dễ cầm nắm khi thao tác.
-
An toàn và tiện lợi:
- Không chứa BPA, không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng.
- Vòi tia có khả năng điều chỉnh dòng chảy linh hoạt, kiểm soát tốt lượng dung dịch sử dụng.
3. Công dụng:
-
Làm dụng cụ rửa phòng thí nghiệm:
- Dùng để chứa nước cất, ethanol hoặc các dung dịch rửa để vệ sinh dụng cụ thí nghiệm như pipet, buret, bình định mức, ống nghiệm.
-
Pha chế và cấp dung dịch:
- Được sử dụng để đựng và rót hóa chất, dung môi hữu cơ, hoặc chất phản ứng trong các thí nghiệm.
-
Dùng trong nuôi cấy vi sinh:
- Cung cấp nước hoặc dung dịch nuôi cấy vào đĩa petri, ống nghiệm mà không làm nhiễm bẩn mẫu.
-
Lưu trữ dung dịch trong công nghiệp và y tế:
- Đựng dung dịch khử trùng, chất sát khuẩn trong bệnh viện, phòng thí nghiệm y tế.
- Sử dụng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm để đựng hóa chất pha chế.
4. Lợi ích khi sử dụng:
- Kiểm soát dòng chảy tốt:
- Thiết kế vòi tia giúp kiểm soát dòng dung dịch dễ dàng, không gây lãng phí.
- Giảm nguy cơ nhiễm chéo:
- Bình có nắp kín, ngăn chặn bụi bẩn hoặc vi khuẩn xâm nhập vào dung dịch bên trong.
- Tiết kiệm chi phí:
- Có thể tái sử dụng nhiều lần, chịu được nhiều loại hóa chất khác nhau.
- Dễ dàng vệ sinh:
- Nhựa PE hoặc PP không bám dính hóa chất, dễ rửa sạch sau mỗi lần sử dụng.
5. Hướng dẫn sử dụng:
- Chuẩn bị:
- Kiểm tra bình tia trước khi sử dụng, đảm bảo không có vết nứt hoặc tạp chất.
- Đổ dung dịch vào bình:
- Chỉ đổ dung dịch đến 80-90% dung tích để tránh tràn ra ngoài khi bóp bình.
- Sử dụng vòi tia:
- Bóp nhẹ thân bình để dung dịch chảy ra qua vòi tia với lượng mong muốn.
- Bảo quản:
- Đóng nắp sau khi sử dụng, tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc ánh sáng trực tiếp.
6. Lưu ý khi sử dụng:
- Không dùng bình tia để đựng dung dịch có nhiệt độ quá cao.
- Tránh tiếp xúc với dung môi cực mạnh (như axit sulfuric đặc, acetone tinh khiết) nếu bình không được thiết kế chuyên dụng.
- Luôn dán nhãn trên bình để tránh nhầm lẫn dung dịch hóa chất.
- Vệ sinh bình sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài.
7. Ứng dụng thực tế:
- Trong phòng thí nghiệm hóa học, sinh học:
- Rửa dụng cụ thí nghiệm với nước cất hoặc dung dịch tẩy rửa.
- Trong y tế và bệnh viện:
- Chứa cồn sát trùng, dung dịch khử trùng để vệ sinh dụng cụ y tế.
- Trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm:
- Dùng để pha chế và bảo quản các dung dịch thử nghiệm.
- Trong công nghiệp sản xuất:
- Sử dụng để cung cấp dung dịch rửa hoặc hóa chất trong quy trình sản xuất.
8. Ưu điểm của sản phẩm:
- Nhẹ, bền, dễ sử dụng
- Chống hóa chất, chống rò rỉ
- An toàn với người dùng
- Phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau
Bình tia nhựa 1000ml là một dụng cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm, giúp lưu trữ và sử dụng dung dịch một cách an toàn và tiện lợi.
TÍCH ĐIỂM KHÁCH HÀNG
(Áp dụng từ ngày 01/01/2024 cho đến khi thay đổi lần tiếp theo)
Số điểm chỉ tiêu: 1 điểm = 500.000đ |
Chuyển đổi điểm thành tiền: 1 điểm = 1.000 đ |
Hạng khách hàng |
Mức chiếu khấu |
Mức điểm tối thiểu nâng hạng |
Đơn hàng tối thiểu |
Thời gian duy trì nâng hạng. Hết thời gian số điểm về 0 |
Khách hàng |
0% |
0 |
0 |
Vĩnh viễn |
Thành viên |
2% |
5 |
300.000 |
12 tháng |
Đồng |
5% |
100 |
300.000 |
12 tháng |
Bạc |
8% |
200 |
300.000 |
12 tháng |
Vàng |
10% |
300 |
300.000 |
12 tháng |
Kim cương |
15% |
500 |
300.000 |
12 tháng |
RuBy |
18% |
1000 |
300.000 |
12 tháng |
Lưu ý:
- Trong quá trình mua hàng, Quý khách không muốn nâng hạng mà muốn chuyển đổi số điểm thành tiền thì số tiền chuyển đổi được thực hiện 1 lần/tháng.
- Thời gian duy trì hạng khách hàng tình từ ngày nâng hạng.
- Giá sản phẩm áp dụng được tính tại website: cachilab.vn